Berrocal de Salvatierra
Thủ phủ | Berrocal de Salvatierra |
---|---|
Mã bưu chính | 37795 |
Độ cao | 900 m (3,000 ft) |
• Tổng cộng | 99 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,24/km2 (840/mi2) |
• Đất liền | 30,55 km2 (1,180 mi2) |